Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính toán khoa học

Tin học

かがくぎじゅつけいさん - [科学技術計算]

Xem thêm các từ khác

  • Tính toán lại

    さいけいさん - [再計算]
  • Tính toán lợi ích thu được từ việc cải thiện môi trường

    かんきょうかいけい - [環境会計], explanation : 企業が環境改善にかける投資・費用と改善成果とを比較し、環境改善成果の大きさを企業利益として計上する会計制度をいう。
  • Tính toán nơ ron

    ニューロコンピューティング
  • Tính toán số

    すうちけいさん - [数値計算]
  • Tính toán thời gian thực

    じつじかんえんざん - [実時間演算]
  • Tính toán thời giá

    じかかいけい - [時価会計], explanation : 時価会計とは、一般に資産や負債の貸借対照表の計上額を従来の取得原価ではなく、期末の時価に置き換える会計のこと。取得原価を離れ、期末時価を重視するのは、将来の利益獲得能力を開示しようとする考え方で、グローバル・スタンダードに近づける流れである。時価会計は、一般的な呼称であり、具体的には金融商品会計や退職給付会計で実現する。,...
  • Tính toán trách nhiệm giao dịch

    ばいばいいちいんかんじょう - [売買一任勘定], explanation : 有価証券の売買にあたり、取引する銘柄・数量・価格を証券会社に任せて行う取引。1991年(平成3)証券取引法改正により禁止された。,...
  • Tính toán trực tuyến

    オンラインけいさんしょり - [オンライン計算処理]
  • Tính toán từ xa

    リモートコンピューティング
  • Tính toán tổn thất

    げんそんかいけい - [減損会計], そんがいのちょうせい - [損害の調整], explanation : 減損会計とは、保有する資産の時価が帳簿価格を大幅に下回った場合に損失処理を義務づける会計基準のこと。2005年度から実施される。減損会計の対象は、不動産などの有形固定資産だけでなく、ブランドなどの無形固定資産も含まれる。バブル期に大量の土地を抱えた会社の含み損が表面化する懸念があり、実施が先延ばしにされてきた。,...
  • Tính toán ích kỷ

    ちゃっかり
  • Tính toán địa chỉ

    アドレスけいさん - [アドレス計算]
  • Tính trong suốt

    とうかせい - [透過性], トランスペアレンシー
  • Tính trong suốt bít

    ビットトランスペアレンシー
  • Tính trung lập

    ちゅうりつせい - [中立性] - [trung lẬp tÍnh]
  • Tính trung thực

    まこと - [誠], ちゅうせつ - [忠節] - [trung tiẾt], せっそう - [節操]
  • Tính truyền i ôn

    イオンどうでんせい - [イオン導電性]
  • Tính truyền loạt

    バーストせい - [バースト性]
  • Tính truyền nhiễm

    でんせんせい - [伝染性] - [truyỀn nhiỄm tÍnh], một loại virus có tính truyền nhiễm rất cao có khả năng lây lan trong đàn...
  • Tính truyền điện của kim loại

    きんぞくどうでんせい - [金属導電性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top