Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỉnh Nagano

n

ながのけん - [長野県] - [TRƯỜNG DÃ HUYỆN]
Tỉnh Nagano nổi tiếng với món mì: 長野県はそばで有名です

Xem thêm các từ khác

  • Tỉnh Nara

    ならけん - [奈良県] - [nẠi lƯƠng huyỆn], thư viện tỉnh nara: 奈良県立奈良図書館, học viện công nghệ nara: 奈良県工業技術センター
  • Tỉnh dậy

    めざめる - [目覚める], さめる - [覚める]
  • Tỉnh giấc

    ねむりからさめる - [眠りから覚める] - [miÊn giÁc], さめる - [覚める]
  • Tỉnh khác

    たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường...
  • Tỉnh lại

    いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
  • Tỉnh lộ

    けんどう - [県道], tập luyện bắn đạn thực trên con đường lớn trong tỉnh số...: 県道_号線を挟んでの実弾演習
  • Tỉnh ngộ

    じかくする - [自覚する], こりる - [懲りる]
  • Tỉnh táo

    すっきりと, すかっと
  • Tỉnh và huyện

    ぐんけん - [郡県]
  • Tị nạn

    ひなん - [避難する]
  • Tịch biên

    おうしゅう - [押収], tịch biên và niêm phong tài sản: 資産の押収および凍結, trở thành đối tượng tịch biên: 押収の対象になる
  • Tịch biên hàng

    しょうひんのさしおさえ - [商品の差押さえ], category : 対外貿易
  • Tịch biên tài sản

    しょゆうけんさしおさえ - [所有権差押さえ], category : 対外貿易
  • Tịch biên tàu

    ふねのだほ - [船の拿捕], category : 対外貿易
  • Tịch thu

    おうしゅう - [押収], おうしゅう - [押収する], さしおさえる - [差し押さえる], ぼっしゅうする - [没収する], tịch...
  • Tịch thâu

    ぼっしゅうする - [没収する], さしおさえる - [差し押さえる]
  • Tới cùng

    あくまで - [飽く迄], nỗ lực làm việc gì tới cùng: あくまでも...する努力をする
  • Tới gần

    ちかよる - [近寄る], ちかよせる - [近寄せる], ちかづける - [近付ける], ちかづく - [近付く], ちかづく - [近づく],...
  • Tới lui

    かよう - [通う]
  • Tới mức độ nhất định nào đó

    あるていど - [ある程度], anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật tới mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top