- Từ điển Việt - Nhật
Tồi quá!
int
おあいにくさま - [お生憎様]
Xem thêm các từ khác
-
Tồi tàn
れつあく - [劣悪], おんぼろ, trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của tôm đã bị chết máy: 劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ,... -
Tồi tệ
いやに, こっぴどい - [こっ酷い], ひどい - [酷い], れつあく - [劣悪] -
Tồi đi
あっかする - [悪化する], càng ngày càng tồi đi, xấu đi: どんどん悪化する -
Tồm tộp
がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる) -
Tồn kho
ざいこ - [在庫] -
Tồn kho an toàn
あんぜんざいこ - [安全在庫] -
Tồn số đơn hàng
じゅちゅうざんだか - [受注残高], category : 対外貿易 -
Tồn tại
そんざい - [存在する], そんざい - [存在], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], いきる - [生きる], いきのこる - [生き残る],... -
Tồn tại bên trong
ないざい - [内在] - [nỘi tẠi], Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.:... -
Tồn tại lâu dài
そんぞく - [存続する] -
Tồn tại thực
じつざい - [実在する] -
Tồn tại đồng thời
どうきょう - [同居] -
Tồn vong
そんぼう - [存亡] -
Tệ hại
ひどい - [酷い] -
Tệ nạn
へいがい - [弊害], がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくへい - [悪弊] - [Ác tỆ], tệ nạn... -
Tệ nạn trong Đảng
とうへい - [党弊] - [ĐẢng tỆ] -
Tệ nạn xã hội
しゃかいもんだい - [社会問題] -
Tệ quốc
わがくに - [我が国] -
Tệp COMMAND.COM
コマンドコム -
Tệp báo cáo
ほうこくしょファイル - [報告書ファイル]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.