Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tự động

Mục lục

n

オート
máy tính tiền tự động (auto counter): オート・カウンタ
máy cắt tự động (auto cutter): オート・カッター
mã hóa tự động (automatic code): オート・コード
bộ cảm biến tự động (auto sensor): オート・センサー
オートマチック
tôi thích những chiếc xe ôtô tự động: オートマチック車がいいのですが
xe tự động 4 kỳ: 4速オートマチック
tôi chỉ lái những chiếc xe tự động: オートマチック車にしか乗らない
máy ảnh tự động: オートマチックのカメラ
じどう - [自動]
じどうてき - [自動的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top