- Từ điển Việt - Nhật
Tự tiện
Mục lục |
adj
かって - [勝手]
- Xin lỗi vì tôi toàn nói những điều mình tự nghĩ: 勝手なことばかり言ってごめんなさい。
- Học sinh tự làm theo ý thích của mình nên mới trở nên tình trạng lung tung như vậy.: 生徒たちは好き勝手なことをして、めちゃめちゃな状態になっていた
じゆうに - [自由に]
ずいいに - [随意に]
Xem thêm các từ khác
-
Tự trau dồi
じこけいはつ - [自己啓発], explanation : 自己啓発とは、余暇を利用して自分の知識、教養を高めることをいう。読書、通信教育、テレビラジオ講座などいろいろな方法がある。資格取得をめざしたり、語学の勉強をすることは、自己啓発の具体例である。自ら学ぶという習慣は生涯もち続けたい。,... -
Tự truyện
じじょでん - [自叙伝] -
Tự trách
じせき - [自責] -
Tự trị
じち - [自治], じりつ - [自律] -
Tự tu sửa mình
おさまる - [修まる] -
Tự tách
じこしゅうたんはんべつ - [自己終端判別] -
Tự tìm tòi
はっけんてき - [発見的], ヒューリスティック, ヒューリスティックス -
Tự túc
じそくする - [自足する], じきゅうする - [自給する] -
Tự tư tự lợi
さもしい -
Tự tử hụt
じさつみすい - [自殺未遂] -
Tự tử nhưng không thành
じさつみすい - [自殺未遂] -
Tự vệ
じえい - [自衛] -
Tự xưng là
しょうする - [称する] -
Tự ái
じあい - [自愛] -
Tự ý
かって - [勝手], xin lỗi vì tôi toàn nói những điều mình tự nghĩ: 勝手なことばかり言ってごめんなさい。, học sinh... -
Tự đi
ひとりあるき - [ひとり歩き] -
Tự điều khiển cảm xúc
じしゅく - [自粛する] -
Tự đại
ごうまんな - [傲慢な] -
Tự động
オート, オートマチック, じどう - [自動], じどうてき - [自動的], máy tính tiền tự động (auto counter): オート・カウンタ,... -
Tự động báo hiệu
じどうけいほう - [自動警報]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.