Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tay giả

n

ぎしゅ - [義手] - [NGHĨA THỦ]
tay giả cho người đã bị cắt bỏ tay: 手を切断した人のための義手
tay giả năng động: 能動義手
tay giả vừa gin với ai: 義手が(人)にぴったり合う
tiếp tục thiết kế tay giả: 義手のデザインを進歩させる
cung cấp tay giả: 義手を供給する
làm tay giả với mức giá rẻ: 低価格の義手を作る
ぎし - [義肢] - [NGHĨA CHI]
chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả): 義肢ができるのを何年も待つ
trượt tuyết bằng chân tay giả: 義肢でスキーをする
làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt: より機能的な義肢を作る
sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ: 低価格の義

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top