Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư đạo

n

しょどう - [書道]

Xem thêm các từ khác

  • Thư đặt hàng

    つうしんはんばい - [通信販売], メールオーダー, category : マーケティング, category : マーケティング
  • Thư ủy thác

    いにんじょう - [委任状], category : 対外貿易
  • Thư ủy thác chiết khấu

    かいとりじゅけんしょ - [買取授権書]
  • Thư ủy thác trả tiền

    しはらいじゅけんしょ - [支払い授権書], category : 対外貿易
  • Thưa anh

    おにいさん - [お兄さん]
  • Thưa anh...

    おにいさん - [お兄さん]
  • Thưa bớt

    うすまる - [薄まる]
  • Thưa chị

    おねえさん - [お姉さん]
  • Thưa chị...

    おねえさん - [お姉さん]
  • Thưa cô,...

    おじょうさん - [お嬢さん]
  • Thưa cô...

    おじょうさん - [お嬢さん]
  • Thưa kiện

    そしょう - [訴訟]
  • Thưa thớt

    かんさん - [閑散], まばら - [疎ら], まばらな, tình trạng giao dịch thưa thớt: 取引が閑散とした状態
  • Thương

    そうこ - [倉庫], しょうぎょう - [商業], けがする - [怪我する], けが - [怪我], きょうぎ - [協議], いたむ - [痛む], 50...
  • Thương binh

    しょうへい - [傷兵]
  • Thương cảm

    あわれむ - [哀れむ], thương cảm cho người nghèo: 貧者を哀れむ, nhìn ai bằng con mắt thương cảm: 哀れむような目で(人)を見る
  • Thương cảng

    ぼうえきこう - [貿易港], しょうこう - [商港]
  • Thương gia

    あきうど - [商人] - [thƯƠng nhÂn]
  • Thương hiệu

    ブランド, トレードマーク, しょうひょう - [商標]
  • Thương hiệu đã đăng ký

    とうろくしょうひょう - [登録商標] - [ĐĂng lỤc thƯƠng tiÊu], tất cả các tên hãng và tên sản phẩm là nhãn hiệu và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top