Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thợ điện

n

でんこう - [電工] - [ĐIỆN CÔNG]
Ủy ban chứng nhận sản phẩm kỹ thuật điện Trung Quốc: 中国電工製品認証委員会
でんきこう - [電気工] - [ĐIỆN KHÍ CÔNG]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top