Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiệt hại

Mục lục

n

ひがい - [被害]
そんしつ - [損失]
Vừa là cú sốc lớn vừa là thiệt hại nặng nề đối với con người.: (人)にとって大きな衝撃でありまたたいへんな損失
Thiệt hại cả về người và của liên quan đến dự án Shuttle.: シャトル計画にかかる金額と人命という損失
そんがい - [損害]
thiệt hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか
mưa lớn đã gây thiệt hại cho lúa: 豪雨は稲に損害を与えた
けっそん - [欠損]
phát sinh thiệt hại: ~ を生じる(きたす)
きそん - [毀損]
そうしつ - [喪失する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top