Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc nhỏ mắt

Mục lục

n

てんやく - [点薬] - [ĐIỂM DƯỢC]
てんがんやく - [点眼薬] - [ĐIỂM NHÃN DƯỢC]
Thuốc nhỏ mắt chống nhiễm trùng có pha naphazoline: 抗ヒスタミン加ナファゾリン点眼薬
めぐすり - [目薬]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top