Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng khóc chào đời

n, exp

うぶごえ - [産声] - [SẢN ÂM]
Tiếng khóc chào đời của 1 đứa trẻ: 赤子の産声
Tiếng khóc chào đời được cất lên từ ~: ~の辺りで産声を上げる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top