Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tinh thần võ sĩ

exp

さむらいかたぎ - [侍気質]

Xem thêm các từ khác

  • Tinh thần xả thân vì công ty

    あいしゃせいしん - [愛社精神] - [Ái xà tinh thẦn], tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ: 愛社精神が強い
  • Tinh thần đạo nghĩa

    とくぎしん - [徳義心] - [ĐỨc nghĨa tÂm]
  • Tinh thần đấu tranh

    ファイティングスピリット, とうこん - [闘魂] - [ĐẤu hỒn], とうき - [闘気] - [ĐẤu khÍ]
  • Tinh thần đề cao quân sự và vũ trang

    しょうぶ - [尚武], tinh thần chủ nghĩa quân phiệt: 尚武の精神
  • Tinh thể

    けっしょうたい - [結晶体], けっしょう - [結晶], クリスタル, tinh thể germani: ゲルマニウム結晶, tinh thể đơn alumin:...
  • Tinh thể ion

    イオンけっしょう - [イオン結晶], cấu tạo của tinh thể ion: イオン結晶の構造, phân loại tinh thể ion: イオン結晶の識別,...
  • Tinh thể lỏng

    えきしょう - [液晶], explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料
  • Tinh thể lục giác ép chặt

    ちゅうみつろっぽうこうし - [ちゅう密六方格子]
  • Tinh thể nước đá

    ひょうしょう - [氷晶] - [bĂng tinh], tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá: 氷晶核, sự phát triển của tinh...
  • Tinh tinh

    チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *], tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người: チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている,...
  • Tinh tuý

    せいすい - [精粋], せいか - [精華]
  • Tinh tú

    せいざ - [星座]
  • Tinh tương thích điện từ

    いーえむしー - [EMC]
  • Tinh tường

    りかいした - [理解した], せいつうする - [精通する], こころえる - [心得る]
  • Tinh tế

    やさしい - [優しい], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], せんれん - [洗練]
  • Tinh vi

    きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], せいこうな - [精巧な], せいみつな - [精密な],...
  • Tinh xảo

    デリケート, せんさい - [繊細], せいこうな - [精巧な], せいこう - [精巧], きよう - [器用]
  • Tivi

    チューナー
  • Tivi màu

    カラーテレビ
  • Tivi đen trắng

    しろくろテレビ - [白黒テレビ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top