Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuổi dậy thì

Mục lục

n

むすめざかり - [娘盛り]
ほうき - [芳紀]
ししゅんき - [思春期]
Vào tuổi dậy thì, người ta bắt đầu quan tâm đến ngoại hình của mình.: 思春期になると、自分の外見が気になりだす。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top