- Từ điển Việt - Nhật
Vật thả nổi
Kỹ thuật
フロータ
Xem thêm các từ khác
-
Vật thất lạc
いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật bị thất lạc: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật thất lạc: 遺失物案内所,... -
Vật thật
ほんもの - [本物] -
Vật thế chỗ
おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn] -
Vật thừa
だそく - [蛇足], làm một việc thừa: 蛇足を加える〔完成しているものに〕 -
Vật thể
ぶったい - [物体] - [vẬt thỂ] -
Vật tiêu thụ
コンシューマ -
Vật trang trí
おかざり - [お飾り], đồ trang trí trên cửa: 戸口の上部にある(飾り), trông như bông hồng trang trí: バラの花(飾り)のように見える,... -
Vật triều cống
みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ] -
Vật truyền
トランスミッタ, そうしんき - [送信器] -
Vật truyền nhiệt
サーマルトランスミッタ -
Vật trôi giạt
レック -
Vật trôi nổi
ひょうりゅうぶつ - [漂流物] - [phiÊu lƯu vẬt], vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ con tàu đắm: 難破船の漂流物 -
Vật trưng bày
てんじぶつ - [展示物] - [triỂn thỊ vẬt], おかざり - [お飾り], mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như... -
Vật trở ngại
そし - [阻止] -
Vật tuẫn táng
ふくそうひん - [副葬品], chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.: (人)を副葬品と一緒に埋める -
Vật tàng trữ
ぶんぴぶつ - [分泌物] - [phÂn tiẾt vẬt] -
Vật tác động đến trí nhớ
フラッパー -
Vật tìm được
ほりだしもの - [堀り出し物] -
Vật tư
ぶっし - [物資], thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước cộng sản.: 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う,... -
Vật tặng
ぞうよ - [贈与], sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.: 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書, tiền thuế đối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.