Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Về khuya

n

ふける - [更ける]
đêm về khuya: 夜は更けていた

Xem thêm các từ khác

  • Về kép

    デュアルホーミング, デュアルホームド
  • Về mặt khác

    そのほか - [その他], chúng tôi có những khóa học tiếng anh và tiếng trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học...
  • Về mặt địa lý

    ちりてき - [地理的]
  • Về nhà

    いえへかえる - [家へ帰る], きたくする - [帰宅する], bảy giờ sẽ về nhà: 7時には帰宅する, mệt mỏi về nhà từ ~:...
  • Về nước

    きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], くにへかえる - [国へ帰る], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国,...
  • Về phía

    にたいする - [に対する]
  • Về phương diện kỹ thuật

    ぎじゅつめんで - [技術面で]
  • Về phương diện tiện nghi

    べんぎじょう - [便宜上], vì sự tiện nghi và trên phương diện tiện nghi.: 便宜上, 便宜のため, liên minh trên cơ sở tiện...
  • Về quê

    いなかへかえる - [田舎へ帰る], きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], về quê cuối năm: 年末帰省, tôi đã về...
  • Về quê hương

    きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], về quê cuối năm: 年末帰省, tôi đã về quê vào kì nghỉ noel: クリスマス休暇に帰省した,...
  • Về quê ăn Tết

    きせいしてかぞくとともにしんねんをいわう - [帰省して家族とともに新年を祝う]
  • Về rồi à

    おかえり - [お帰り], おかえりなさい - [お帰りなさい], anh đã về rồi à ! chúng tôi đã rất nhớ anh (rất buồn...
  • Về số chậm

    ダウンシフト
  • Về sớm

    早退
  • Về thăm quê

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], cho phép về thăm quê (trở về nhà, hồi hương):...
  • Về tổ quốc

    きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do...
  • Về việc

    ...について, において, における, にたいして - [に対して], にたいする - [に対する]
  • Về việc...

    のけんで - [の件で], về việc... đã đi đến quyết định: (~の件で)決定に達する;liên lạc trực tiếp với ai về...
  • Về vấn đề tiện nghi

    べんぎじょう - [便宜上], vì sự tiện nghi và trên phương diện tiện nghi.: 便宜上, 便宜のため, liên minh trên cơ sở tiện...
  • Về đích

    ちゃく - [着], anh ấy về nhì trong cuộc thi marathon.: 彼はマラソンで2着になった。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top