Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc xấu

Mục lục

n

ふせい - [不正]
しゅうぶん - [醜聞]
あくじ - [悪事]
đã làm việc xấu thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được: 悪事に悪事を返しても善事にはならない

Xem thêm các từ khác

  • Việc xấu đã xảy ra trước đây

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ: 旧悪を改める, vạch trần tội lỗi xấu xa trong...
  • Việc xếp thành bảng tra hai chiều

    くろすしゅうけい - [クロス集計]
  • Việc xử lý dữ liệu

    でーたしょり - [データ処理], category : マーケティング
  • Việc xử lý ảnh

    いめーじしょり - [イメージ処理]
  • Việc yêu cầu

    おねがいごと - [お願い事], hay chúng ta thử thỉnh cầu thần linh xem sao: 神様にお願い事をきいてもらいましょう
  • Việc ác

    あくじ - [悪事], đã làm việc ác thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được: 悪事に悪事を返しても善事にはならない
  • Việc ép lấy nước cốt

    のうしゅく - [濃縮], nước hoa quả ép: 濃縮ジュース
  • Việc ăn chay

    さいしょく - [菜食], cô ấy tiếp tục việc ăn chay để giữ sức khoẻ.: 彼女は健康のために菜食を続けている。
  • Việc ăn cắp ở cửa hàng

    まんびき - [万引き], まんびき - [万引]
  • Việc ăn thiên về một loại

    へんしょく - [偏食], việc ăn uống không cân đối trong thời kỳ con trẻ là chuyện bình thường.: 子どもの時の偏食はとても普通のことです,...
  • Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển

    ぬきに - [抜き荷] - [bẠt hÀ], lấy trộm hàng khi đang trong quá trình vận chuyển.: 抜き荷する
  • Việc ăn uống bù khú

    かいしょく - [会食]
  • Việc ăn uống không cân đối

    へんしょく - [偏食], việc ăn uống không cân đối trong thời kỳ con trẻ là chuyện bình thường.: 子どもの時の偏食はとても普通のことです,...
  • Việc ăn ở ngoài

    がいしょく - [外食], số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm...
  • Việc đa dạng hóa theo hàng ngang

    すいへいてきたかくけいへい - [水平的多角経営], category : マーケティング
  • Việc đi

    いき - [行き], tàu shinkansen đi hakata: 博多行きの新幹線, vé đi shinjuku: 新宿行きの切符, khi đi thì mưa nhưng khi về thì...
  • Việc đi công tác

    しゅっちょう - [出張]
  • Việc đi du lịch xa bằng đường biển

    とこう - [渡航] - [ĐỘ hÀng], lệnh cấm du lịch bằng đường biển đối với các cá nhân hay nhóm có liên quan đến ~: ~と関係のある個人や集団に対する渡航禁止令
  • Việc đi giải

    おしっこ, おもらし - [お漏らし], đi giải: おしっこする, muốn đi giải: おしっこがしたい
  • Việc đi học đầy đủ

    かいきん - [皆勤], suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi học rất đầy đủ không nghỉ buổi nào.: 小学校の6年間は皆勤だった。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top