Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)

n, exp

くるまいす - [車椅子]
Trong trung tâm XX có cho dùng xe lăn không?: XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか?
Liên đoàn bỏng rổ xe lăn Nhật Bản: 日本車椅子バスケットボール連盟

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top