Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bí thư thứ nhất

Danh từ

người đứng đầu ban bí thư hoặc ban chấp hành của một số chính đảng hay đoàn thể.
cán bộ ngoại giao cấp bậc bí thư, hạng thứ nhất.

Xem thêm các từ khác

  • Bí truyền

    Tính từ được bí mật truyền lại cho một số rất ít người môn võ bí truyền phương thuốc bí truyền
  • Bí tỉ

    Phụ từ (Thông tục) (say rượu, bia) đến mức không còn biết gì nữa nhậu một trận bí tỉ say bí tỉ
  • Bí đao

    Danh từ bí quả dài, vỏ xanh, khi non có lông, khi già có lớp phấn trắng ở ngoài vỏ, ruột màu trắng. Đồng nghĩa : bí phấn
  • Bí đỏ

    Danh từ bí quả to, hình cầu dẹt có khía dọc, thịt màu vàng đỏ, hạt có thể dùng làm thuốc. Đồng nghĩa : bí ngô, bí...
  • Bí ẩn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có vẻ kín đáo, khó hiểu 2 Danh từ 2.1 cái gì, điều gì đó có phần kín đáo, khó hiểu Tính từ...
  • Bí ử

    Danh từ bí gần với bí đỏ, thịt quả màu đỏ.
  • Bích

    Danh từ chi tiết máy có dạng vành, có mặt phẳng để ghép với mặt phẳng của vật khác cho kín khít bằng cách hàn lại...
  • Bích báo

    Danh từ (Từ cũ) báo tường viết bích báo
  • Bích cốt

    Danh từ xem bít cốt
  • Bích hoạ

    Danh từ tranh vẽ hoặc khắc trên vách đá, tường hoặc trần nhà của công trình kiến trúc, một trong những hình thức hội...
  • Bích quy

    Danh từ bánh quy.
  • Bíp tết

    Danh từ món ăn kiểu Âu, làm bằng thịt bò rán cả miếng thịt bò bíp tết bánh mì bíp tết
  • Bít-mút

    Danh từ xem bismuth
  • Bít bùng

    Tính từ như bịt bùng .
  • Bít cốt

    Danh từ bánh làm bằng bánh mì cắt thành miếng, sấy khô hoặc rán.
  • Bít tất

    Danh từ đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v.v., dùng mang ở chân chân đi bít tất Đồng nghĩa : tất, vớ
  • Bít đốc

    Danh từ phần vách đứng hình tam giác từ đỉnh mái hồi đến nóc nhà xây bít đốc
  • Bò biển

    Danh từ động vật có vú thuộc loại quý hiếm, ăn cỏ dưới đáy biển, sống thành bầy ở những vùng biển có nhiều thảm...
  • Bò cạp

    Danh từ xem bọ cạp
  • Bò hóc

    Danh từ (Phương ngữ) mắm làm bằng cá để ươn (một món ăn truyền thống của người Khơ Me).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top