Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dượng

Danh từ

bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi).
chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).

Xem thêm các từ khác

  • Dạ

    bụng con người, coi là biểu tượng của khả năng nhận thức và ghi nhớ, bụng con người, coi là biểu tượng của tình cảm,...
  • Dại

    Danh từ: (Ít dùng), Tính từ: chưa có đủ khả năng thích ứng với...
  • Dạm

    Động từ: ướm hỏi xem có ưng thuận không (thường nói về việc mua bán), ướm hỏi trước...
  • Dạn

    Tính từ: (từ cũ, hoặc ph) bạo, không rụt rè, không e ngại, có khả năng tiếp xúc với hiện...
  • Dạng

    Danh từ: hình thức tồn tại của một sự vật, hiện tượng, dựa vào đó để phân biệt với...
  • Dạo

    Danh từ: khoảng thời gian không xác định trong quá khứ hay hiện tại, Động...
  • Dạt

    Động từ: bị xô đẩy về một phía, một nơi nào đó, Động từ:...
  • Dạy

    Động từ: truyền đạt lại tri thức hoặc kĩ năng một cách có phương pháp, làm cho biết điều...
  • Dạy dỗ

    Động từ: bảo cho biết điều hay lẽ phải một cách ân cần và dịu dàng, dạy dỗ con cái, dạy...
  • Dải

    Danh từ: vật có hình dài và hẹp khổ, bằng hàng dệt, thường dùng để buộc, thắt, khoảng...
  • Dảnh

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng đơn vị cây mạ khi bắt đầu cấy lúa, mạ đanh dảnh
  • Dấm

    Danh từ:
  • Dấn

    Động từ: dồn sức thêm để cố đạt cho được, tiến mạnh, vươn mạnh tới, bất chấp nguy...
  • Dấu

    Danh từ: cái còn lưu lại của sự vật, sự việc đã qua, qua đó có thể nhận ra sự vật, sự...
  • Dấy

    Động từ: nổi dậy hoặc làm cho nổi dậy, (trạng thái, cảm xúc) nổi lên và biểu hiện mạnh...
  • Dầm

    Danh từ: mái chèo ngắn, dùng cầm tay để chèo., Danh từ: (Ít dùng),...
  • Dần

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ ba trong địa chi (lấy hổ làm tượng trưng; sau sửu,...
  • Dần dà

    từ biểu thị cách thức diễn biến, phát triển dần dần từng bước một (của một quá trình, một sự việc), việc đó...
  • Dần dần

    như dần dà (nhưng thường chỉ trong một thời gian ngắn), người bệnh dần dần tỉnh lại, dần dần mới hiểu ra
  • Dầu

    Danh từ: cây gỗ to ở rừng, gỗ cho chất dầu dùng để pha sơn hay xảm thuyền., Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top