Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dẫn hoả

Động từ

bắt lửa và truyền lửa cho cháy lan tới mục tiêu đã định
dùng con cúi làm chất dẫn hoả

Xem thêm các từ khác

  • Dẫn thân

    Động từ: (khẩu ngữ) tự đưa mình đến (thường là chỗ khó khăn, nguy hiểm), tự dẫn thân...
  • Dẫu

    (văn chương) như dù (nhưng nghĩa thường mạnh hơn), dẫu khó cũng không ngại, "gươm lính sút cán còn trành, bình hương dẫu...
  • Dẫy

    Danh từ: (phương ngữ), xem dãy
  • Dậm dật

    Động từ: (Ít dùng), xem rậm rật
  • Dận

    Động từ: dùng bàn chân đè mạnh xuống, (phương ngữ), Động từ:...
  • Dập

    Động từ: làm cho bị đè lấp dưới một lớp mỏng đất, cát, làm cho tắt, cho tàn, không còn...
  • Dậu

    Danh từ: đồ đựng bằng tre nứa đan dày, lòng sâu, có hai quai để xỏ đòn gánh, Danh...
  • Dậy

    Động từ: chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức, chuyển từ tư thế nằm sang tư thế...
  • Dậy mùi

    Tính từ: (khẩu ngữ) (món ăn) có mùi thơm ngon toả mạnh, hấp dẫn, quả mít dậy mùi thơm nức,...
  • Dậy đất

    Tính từ: (âm thanh) vang dội, mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả mặt đất, tiếng quân reo dậy...
  • Dắt

    Động từ: nắm giữ để dẫn đi, đưa đi cùng với mình, dắt nhau đi chơi, cầm dây cương dắt...
  • Dắt díu

    Động từ: dắt nhau thành đoàn, thành tốp, trông lôi thôi khổ cực, bọn trẻ dắt díu nhau ra...
  • Dắt gái

    Động từ: (khẩu ngữ) (kẻ xấu) đưa phụ nữ tham gia vào các hoạt động mại dâm, ma cô dắt...
  • Dằm

    Danh từ: mảnh gỗ, tre, nứa, v.v. rất nhỏ và nhọn, đâm vào da thịt, Danh...
  • Dằn

    Động từ: đè mạnh xuống và giữ chặt, không cho trỗi dậy, không cho nổi lên, nén giữ tình...
  • Dằn mặt

    Động từ: làm cho sợ ngay từ đầu để ngăn ngừa sự chống đối, chống chọi lại về sau,...
  • Dặm

    Danh từ: đơn vị cũ đo độ dài, bằng 444,44 mét; thường dùng để tượng trưng cho quãng đường...
  • Dặn

    Động từ: bảo cho biết điều cần nhớ để làm, dặn con mấy điều, làm đúng như lời dặn
  • Dặt

    Động từ: ấn nhẹ xuống cho sát vào, cho dính vào, dặt thuốc lào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top