Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dệ

Danh từ

(Phương ngữ)

xem vệ

:dệ cỏ

Xem thêm các từ khác

  • Dện

    Danh từ: (phương ngữ) nhện.
  • Dệt

    Động từ: làm cho sợi kết vào với nhau thành tấm theo những quy cách nhất định, để tạo ra...
  • Dị

    Tính từ: (phương ngữ) (hành vi, cử chỉ) khác thường một cách thái quá, đáng chê, ngượng,...
  • Dị bản

    Danh từ: bản có những chỗ khác với bản được phổ biến rộng rãi của một tác phẩm văn...
  • Dị hoá

    Động từ: (quá trình) phân giải những chất trong cơ thể thành những chất đơn giản hơn, giải...
  • Dị hình

    như dị dạng .
  • Dị hợm

    Tính từ: (phương ngữ) kì quái, khác người đến mức lập dị, mặt mũi dị hợm, ăn mặc dị...
  • Dị vật

    Danh từ: vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn, phát hiện dị...
  • Dị đồng

    Tính từ: giống nhau và khác nhau, không hoàn toàn giống nhau, so sánh những chỗ dị đồng giữa...
  • Dịp

    Danh từ: toàn bộ nói chung những điều kiện khách quan có được vào thời gian nào đó, thuận...
  • Dịu

    Tính từ: có tính chất gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến...
  • Dọ

    Động từ: (phương ngữ), xem dò
  • Dọc

    Danh từ: cây to cùng họ với bứa, quả hình trứng, có vị chua, ăn được, hạt có dầu,
  • Dọi

    Danh từ: vật nặng buộc vào đầu dưới sợi dây (gọi là dây dọi), dùng để xác định phương...
  • Dọn

    Động từ: làm cho gọn, sạch, hết vướng bằng cách cất đặt vào một chỗ hoặc đưa đi chỗ...
  • Dọng

    Danh từ: sống của dao, gươm, Danh từ: phần mềm ở mặt trong thân...
  • Dỏm

    Tính từ: (phương ngữ), xem rởm
  • Dỏng

    Động từ: dựng thẳng lên (thường nói về tai), dỏng tai lên nghe ngóng, con chó dỏng đuôi sủa
  • Dốc

    Danh từ: đoạn đường cao dần lên hoặc thấp dần xuống, Tính từ:...
  • Dối

    Động từ: cho biết sai sự thật nhằm che giấu điều gì, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top