- Từ điển Việt - Việt
Hậu trường
Danh từ
phía bên trong, đằng sau sân khấu.
- Đồng nghĩa: hậu đài
phạm vi những hoạt động kín đáo, ở đằng sau những hoạt động công khai
- có ảnh hưởng lớn trong hậu trường chính trị
- Đồng nghĩa: hậu đài
Xem thêm các từ khác
-
Hậu tuyến
Danh từ tuyến sau, nơi ở phía sau mặt trận, không trực tiếp đánh nhau với địch; đối lập với tiền tuyến đưa thương... -
Hậu tạ
Động từ (Kiểu cách) trả ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ một cách chu đáo, xứng đáng, bằng tiền bạc, vật chất... -
Hậu tập
Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như tập hậu . -
Hậu tố
Danh từ phụ tố đứng sau căn tố hậu tố cấu tạo danh từ \' ness là một hậu tố trong tiếng Anh -
Hậu vận
Danh từ số phận, vận mệnh về phần sau cuộc đời con người; phân biệt với tiền vận hậu vận được an nhàn -
Hậu vệ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận đi ở phía cuối đội hình, có nhiệm vụ bảo vệ, bảo đảm an toàn phía sau. 1.2 tuyến sau... -
Hậu đài
Danh từ (Từ cũ) như hậu trường diễn viên đứng phía sau hậu đài -
Hậu đậu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 biến chứng của bệnh đậu mùa, làm cho tay không cử động được bình thường. 2 Tính từ 2.1 lóng... -
Hắc búa
Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như hóc búa bài toán hắc búa -
Hắc lào
Danh từ bệnh ngoài da làm thành những vệt tròn hay vòng cung, ăn lan ra xung quanh, rất ngứa. -
Hắc tinh tinh
Danh từ loài linh trưởng lớn có hình dạng giống như người, dễ thuần hoá, sống thành từng đàn ở rừng châu Phi. Đồng... -
Hắc xì dầu
Tính từ (Khẩu ngữ) nghiêm khắc đến mức khắt khe, tỏ ra oai (hàm ý đùa, hài hước) tay trưởng phòng hắc xì dầu lắm -
Hắc ám
Tính từ đen tối (thường dùng với nghĩa bóng) thời kì hắc ám âm mưu hắc ám -
Hắc ín
Danh từ chất lỏng sánh, màu đen, là sản phẩm phụ khi chưng cất than đá hoặc dầu mỏ, thường dùng để quét làm lớp chống... -
Hắng giọng
Động từ phát ra tiếng ngắn từ trong cổ, thường để lấy giọng trước khi nói hoặc để làm hiệu hắng giọng mấy cái... -
Hắt hiu
Tính từ như hiu hắt gió thổi hắt hiu ánh đèn hắt hiu -
Hắt hơi
Động từ bật mạnh hơi ra đằng mũi, đằng miệng thành tiếng, do màng mũi bị kích thích đột ngột. Đồng nghĩa : hắt xì,... -
Hắt hủi
Động từ tỏ thái độ ghẻ lạnh, ghét bỏ bị bạn bè hắt hủi Đồng nghĩa : hất hủi -
Hắt xì
Động từ (Khẩu ngữ) như hắt hơi . -
Hắt xì hơi
Động từ (Khẩu ngữ) như hắt hơi .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.