Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kỹ năng

Danh từ

xem kĩ năng

Xem thêm các từ khác

  • Kỹ nữ

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem kĩ nữ
  • Kỹ thuật

    xem kĩ thuật
  • Kỹ thuật số

    Danh từ xem kĩ thuật số
  • Kỹ thuật viên

    Danh từ xem kĩ thuật viên
  • Kỹ xảo

    Danh từ xem kĩ xảo
  • L

    lít (viết tắt). chữ số La Mã: 50.
  • L,L

    (đọc là en-lờ ; đánh vần là lờ ) con chữ thứ mười bốn của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • LC

    Danh từ (A: Letter of Credit, viết tắt) xem thư tín dụng
  • La

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 con lai của lừa và ngựa, thường được nuôi để thồ hàng. 2 Danh từ 2.1 tên nốt nhạc thứ sáu, sau...
  • La-de

    Danh từ xem laser
  • La-va-bô

    Danh từ xem lavabo
  • La Ni-na

    Danh từ xem La Nina
  • La Nina

    Danh từ (tiếng Tây Ban Nha: La Nina có nghĩa là cô bé ) hiện tượng không khí vùng ven biển nhiệt đới từ Nam Mĩ đến tây...
  • La bàn

    Danh từ dụng cụ xác định phương hướng gồm có một kim nam châm luôn luôn chỉ phương bắc - nam (gọi là kim chỉ nam).
  • La cà

    Động từ đi, ghé chỗ này chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng la cà quán xá hay la cà dọc đường
  • La hét

    Động từ (Khẩu ngữ) hét rất to (nói khái quát) bọn trẻ la hét ầm ĩ luôn miệng la hét con cái Đồng nghĩa : hò hét, hò...
  • La liếm

    Động từ liếm hết chỗ này đến chỗ kia con chó la liếm trong bếp ngọn lửa la liếm vào mái tranh
  • La liệt

    Tính từ (giăng ra, bày ra) rất nhiều và ở khắp mọi chỗ, thường không theo hàng lối, thứ tự nào cả hàng hoá bày la liệt
  • La làng

    Động từ la thật to để kêu cứu làng xóm vừa ăn cướp vừa la làng (tng)
  • La lối

    Động từ (Khẩu ngữ) kêu la, làm cho ầm ĩ cả lên la lối om sòm (Phương ngữ) mắng mỏ to tiếng suốt ngày la lối con cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top