Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lừng lững

Tính từ

to lớn và như từ đâu hiện ra, án ngữ ngay trước mặt, gây ấn tượng đáng sợ
ngọn núi cao lừng lững
người lừng lững như cái cột đình
Đồng nghĩa: sừng sững
(di chuyển) chậm chạp, lặng lẽ và nặng nề, gây ấn tượng đáng sợ hoặc khó chịu
chiếc xe tăng lừng lững tiến vào

Xem thêm các từ khác

  • Lử

    Tính từ: ở trạng thái không còn đủ sức, người như rã rời, đói lử, lử người vì nắng,...
  • Lử khử

    Tính từ: có dáng điệu chậm chạp, mệt mỏi, ủ rũ của người ốm, ốm lử khử, dáng điệu...
  • Lử khử lừ khừ

    Tính từ: như lử khử (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Lử thử

    Tính từ: (Ít dùng) như lừ thừ .
  • Lử đử

    Tính từ: (Ít dùng) như lừ đừ, mệt quá, nằm lử đử
  • Lửa

    Danh từ: nhiệt và ánh sáng phát sinh đồng thời từ vật đang cháy, trạng thái tinh thần, tình...
  • Lửng

    Danh từ: động vật thuộc loại chồn, chân ngắn, lông có thể dùng làm bút vẽ., Tính...
  • Lửng khửng

    Tính từ: không rõ ràng, nửa thế này nửa thế kia, muốn thế nào cũng được, ăn nói lửng khửng
  • Lữ

    Danh từ: lữ đoàn (nói tắt).
  • Lữ thứ

    Danh từ: (từ cũ, văn chương) chỗ tạm nghỉ lại của người đi đường xa; thường dùng để...
  • Lững chững

    Động từ: (trẻ em) đi từng bước, chưa vững, em bé đã lững chững biết đi
  • Lững lờ

    Tính từ: (di chuyển) chậm chạp và êm ả, trông tựa như vẫn đứng yên, tỏ vẻ không thiết...
  • Lững thững

    Tính từ: từ gợi tả dáng đi thong thả, chậm rãi từng bước một, lững thững dạo phố, Đồng...
  • Lựa

    Động từ: lấy ra cái đáp ứng theo yêu cầu, trên cơ sở so sánh với những cái cùng loại, chọn...
  • Lực

    Danh từ: sức, sức mạnh, tác dụng làm biến đổi chuyển động hoặc hình dạng của các vật,...
  • Lực lượng

    Danh từ: sức mạnh có thể tạo nên một tác động nhất định, sức mạnh của con người được...
  • Lựng

    Tính từ: (mùi vị) đậm đà, tác động mạnh nhưng dễ chịu đến giác quan (thường nói về mùi...
  • Lựng khựng

    Tính từ: (Ít dùng) (dáng đi đứng) chậm chạp, khó khăn, không đều bước, bước đi bước dừng,...
  • Lựu

    Danh từ: cây nhỏ, lá mọc đối, hoa màu đỏ, quả chứa nhiều hạt mọng nước, ăn được, vỏ...
  • Lỵ

    Danh từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top