- Từ điển Việt - Việt
Luật sư
Danh từ
người chuyên bào chữa cho đương sự trước toà án theo pháp luật hoặc làm cố vấn về pháp luật, nói chung
- luật sư bào chữa
- văn phòng luật sư
- Đồng nghĩa: trạng sư
Xem thêm các từ khác
-
Luật tố tụng dân sự
Danh từ luật quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ án dân sự. -
Luật tố tụng hình sự
Danh từ luật quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ án hình sự. -
Luật tục
Danh từ phong tục, tập quán chuyển hoá thành luật lệ, thành quy ước chung của một cộng đồng người nhất định tôn trọng... -
Luật định
Động từ điều được quy định cụ thể trong một văn bản pháp luật xét xử theo đúng luật định -
Luống
Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng đất dài được vun cao lên để trồng trọt 2 Phụ từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) từ biểu thị... -
Luống cuống
Tính từ ở vào trạng thái mất bình tĩnh, thiếu tự chủ đến mức không biết xử sự, đối phó ra sao (thường thể hiện... -
Luống tuổi
Tính từ ở tuổi đã khá nhiều, nhưng chưa phải là già người phụ nữ luống tuổi Đồng nghĩa : đứng tuổi -
Luồn cúi
Động từ hạ mình cầu cạnh một cách đê hèn (nói khái quát) luồn cúi kẻ có quyền thế \"(...) Đem thân luồn cúi vào vòng... -
Luồn luỵ
Động từ (Từ cũ) luồn cúi, quỵ luỵ để mong cầu xin được việc gì không chịu luồn luỵ ai -
Luồn lách
Động từ len lỏi khôn khéo qua những chỗ chật hẹp, khó khăn luồn lách qua những bụi cây luồn lách những kẽ hở của... -
Luồn lót
Động từ (Ít dùng) như lo lót luồn lót, chạy chọt khắp nơi -
Luồn lỏi
Động từ luồn qua, luồn vào một cách vất vả, khôn khéo (nói khái quát) luồn lỏi qua những khe đá phải luồn lỏi để... -
Luồng lạch
Danh từ dòng nước sâu ở sông, biển có thể đảm bảo an toàn cho tàu thuyền qua lại (nói khái quát) thông thuộc từng luồng... -
Luộc
Mục lục 1 Động từ 1.1 làm chín thực phẩm bằng cách đun trong nước 1.2 cho vào trong nước rồi đun sôi nhằm một tác dụng... -
Luộm thuộm
Tính từ không gọn gàng, ngăn nắp, không theo đúng phép tắc quần áo luộm thuộm nhà cửa luộm thuộm Đồng nghĩa : lôi thôi -
Luộm thà luộm thuộm
Tính từ rất luộm thuộm. -
Luỵ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) nước mắt 2 Động từ 2.1 nhẫn nhục chiều theo ý người khác để được việc... -
Luỹ thừa
Danh từ tích của một số hay của một biểu thức với chính nó một số lần 8 là luỹ thừa bậc 3 của 2 hai luỹ thừa cùng... -
Luỹ tiến
Tính từ (đại lượng) tăng dần dần từng mức theo một quy tắc nhất định thuế suất luỹ tiến chịu phạt luỹ tiến -
Ly
Danh từ xem li
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.