Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Miễn trừ

Động từ

miễn cho khỏi phải chấp hành (thường nói về những điều quy định theo pháp luật)
miễn trừ thuế
miễn trừ nghĩa vụ dân sự

Xem thêm các từ khác

  • Miễn tố

    Động từ miễn truy tố trước toà án ở một số nước, tổng thống được hưởng quyền miễn tố
  • Miệng còn hoi sữa

    còn non dại, chưa biết gì (thường dùng để nhận xét người còn trẻ, với hàm ý coi thường).
  • Miệng hùm gan sứa

    ví người bề ngoài thì nói năng hùng hổ, nhưng thực chất trong lòng lại nhút nhát, sợ sệt.
  • Miệng lưỡi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 miệng và lưỡi của con người; dùng để chỉ lối ăn nói thớ lợ, không thật thà 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Miệng thế

    Danh từ (Ít dùng) lời nhận xét, bàn tán, chê bai của người đời (nói khái quát) miệng thế cười chê Đồng nghĩa : miệng...
  • Miệng tiếng

    Danh từ lời bàn tán, chê bai của người đời (nói khái quát) miệng tiếng của thiên hạ không sợ gì miệng tiếng Đồng...
  • Miệng ăn

    Danh từ (Khẩu ngữ) từng cá nhân trong một gia đình, coi như một đơn vị để tính về mặt những chi phí tối thiểu cho đời...
  • Miệng ăn núi lở

    chỉ ăn mà không làm thì có bao nhiêu rồi cũng hết.
  • Miệt mài

    Tính từ ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không thể rời ra lao động miệt mài miệt...
  • Miệt thị

    Động từ tỏ thái độ khinh rẻ, coi thường người khác vì cho là thấp hèn lên giọng miệt thị
  • Miệt vườn

    Danh từ vùng đất phù sa rộng lớn, có những vườn cây ăn quả đủ loại, dân cư đông đúc; thường chỉ vùng đồng bằng...
  • Ml

    millilit (viết tắt).
  • Mm

    millimet (viết tắt).
  • Mn

    kí hiệu hoá học của nguyên tố manganes.
  • Mo

    Danh từ lá bắc lớn hình thuyền bọc ngoài cụm hoa các cây họ ráy, họ cau, v.v.. mo cau (nói tắt) cứng như mo quạt mo
  • Mo-rát

    Danh từ xem morasse
  • Mo cau

    Danh từ bẹ của lá cau bọc lấy thân cây cau.
  • Mo nang

    Danh từ lá biến đổi đặc biệt, có bẹ rất phát triển ôm gần kín các mắt búp măng hoặc thân cây các loại tre nứa.
  • Mo then

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cúng bái (ở một số dân tộc ít người miền Bắc Việt Nam). 2 Danh từ 2.1 thầy cúng trong một số...
  • Moayơ

    Danh từ phần trung tâm của bánh xe, có lỗ để lắp với trục, được nối với vành bánh xe bằng các nan hoa hoặc bằng đĩa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top