Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngoài miệng

ở lời lẽ nói ra, khác với ý nghĩ và việc làm thực tế
ngoài miệng thì cứng cỏi, song trong lòng cũng hơi lo ngại

Xem thêm các từ khác

  • Ngoài mặt

    (thái độ, tình cảm) được biểu hiện ra bên ngoài, bằng nét mặt, cử chỉ, v.v., đối lập với những suy nghĩ, tình cảm...
  • Ngoài ra

    ngoài cái, điều vừa nói đến là chính, thì còn có thể có cái, điều khác nào đó nữa muốn thi đỗ thì phải học, ngoài...
  • Ngoài trời

    (Khẩu ngữ) ở chỗ trống, thoáng, không phải ở trong nhà hay nơi có mái che kiên cố sân khấu ngoài trời
  • Ngoác

    Động từ (Khẩu ngữ) (mồm) há to hết cỡ ngoác mồm cãi cười ngoác miệng đến tận mang tai Đồng nghĩa : hệch, hoác, ngoạc
  • Ngoáo ộp

    Danh từ tên gọi một quái vật bịa ra để doạ trẻ con; thường dùng khẩu ngữ để ví vật đưa ra để doạ dẫm, uy hiếp...
  • Ngoáy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 thọc một vật vào chỗ sâu rồi xoay đi xoay lại thành những vòng tròn 1.2 (mông, đuôi) đưa đi đưa...
  • Ngoéo

    Danh từ như cù nèo (ng1) dùng ngoéo để hái quả
  • Ngoéo tay

    Động từ (Khẩu ngữ) như ngoặc tay ngoéo tay giao hẹn
  • Ngoại công

    Danh từ thuật rèn luyện khả năng chịu đựng của gân cốt, da thịt; phân biệt với nội công.
  • Ngoại cảm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) bệnh do thời tiết tác động đột ngột đến cơ thể (nói khái quát; theo cách gọi của đông...
  • Ngoại cảnh

    Danh từ những điều kiện bên ngoài tác động đến đời sống của sinh vật (nói tổng quát) nhiều sinh vật phải biến đổi...
  • Ngoại cỡ

    Danh từ cỡ lớn hơn tất cả những cỡ thường có một đôi giày ngoại cỡ
  • Ngoại diên

    Danh từ tập hợp tất cả các đối tượng có các thuộc tính chung được phản ánh trong một khái niệm; phân biệt với nội...
  • Ngoại giao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hoạt động của một nước về mặt quan hệ quốc tế 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) giao thiệp với người...
  • Ngoại giao đoàn

    Danh từ đoàn ngoại giao.
  • Ngoại hình

    Danh từ hình dáng bên ngoài của con người ngoại hình cân đối có ngoại hình đẹp
  • Ngoại hạng

    Danh từ hạng đặc biệt, trên tất cả các hạng xếp theo bình thường giải bóng đá ngoại hạng sản phẩm ngoại hạng Đồng...
  • Ngoại hối

    Danh từ chứng từ tín dụng và thanh toán thể hiện bằng ngoại tệ, dùng trong thanh toán quốc tế (nói khái quát) kinh doanh...
  • Ngoại khoa

    Danh từ xem khoa ngoại : bác sĩ ngoại khoa phương pháp chữa bệnh ngoại khoa
  • Ngoại kiều

    Danh từ người thuộc quốc tịch nước ngoài sinh sống ở một nước nào đó, trong quan hệ với nước ấy. Đồng nghĩa : kiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top