Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ràng

Động từ

buộc chặt bằng nhiều vòng
ràng chặt gói hàng sau yên xe

Xem thêm các từ khác

  • Ràng rạng

    Tính từ: bắt đầu hơi rạng lên, bầu trời đã ràng rạng
  • Rào

    Danh từ: (phương ngữ) sông nhỏ., Danh từ: vật dùng để ngăn lối...
  • Rào rạo

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng những vật nhỏ khô và giòn nghiến vào nhau, nhai rào rạo, bánh xe...
  • Rày

    (từ cũ, hoặc ph) nay, từ rày về sau, "thiếp như con én lạc đàn, phải cung, rày đã sợ làn cây cong!" (tkiều)
  • Danh từ: đồ dùng được đan bằng tre hay làm bằng nhôm, nhựa, có nhiều lỗ nhỏ và sít nhau...
  • Rám

    Động từ: (da hoặc vỏ quả cây) chuyển thành màu sẫm hơn do chịu tác động của ánh nắng hay...
  • Rán

    Động từ: làm cho chín thức ăn trong dầu, mỡ đun sôi, rán khoai tây, đậu rán, cá rô rán giòn,...
  • Ráng

    Danh từ: hiện tượng ánh sáng mặt trời lúc mọc hay lặn phản chiếu vào các đám mây, làm cho...
  • Ráo

    Tính từ: đã khô, đã hết nước, (khẩu ngữ) hết tất cả, không chừa một ai, một cái gì,...
  • Ráp

    Động từ: lắp, ghép lại cho khớp vào với nhau, (phương ngữ, khẩu ngữ) tụ tập nhau lại để...
  • Ráy

    Danh từ: cây thân cỏ mọc hoang, phiến lá hình mũi tên, cụm hoa có mo bao phía ngoài, củ ăn ngứa.,...
  • Râm

    Tính từ: không có ánh nắng, do có mây hoặc có vật nào đó che ánh mặt trời, bóng râm, chơi...
  • Râm rấp

    Tính từ: (phương ngữ), xem dâm dấp
  • Rân

    Động từ: như ran, cười rân, mặt đỏ rân
  • Râu

    Danh từ: lông cứng mọc ở cằm và phía trên môi trên, thường ở đàn ông hoặc ở một số loài...
  • Rây

    Danh từ: đồ dùng làm bằng vải thưa hoặc lưới kim loại, căng vào một cái khung để qua đó...
  • Động từ: rời nhau ra, không còn kết dính với nhau thành khối như ban đầu, phân tán ra, không...
  • Rãnh

    Danh từ: đường thoát nước, dẫn nước, nhỏ hẹp và lộ thiên, đường hẹp và lõm xuống trên...
  • Rão

    Tính từ: bị dãn ra, lỏng ra, không còn chặt, còn chắc nữa do đã dùng quá nhiều, quá lâu, ở...
  • Rãy

    Động từ: (từ cũ, hoặc ph), xem rẫy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top