Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rạo

Danh từ

hàng rào cắm giữa dòng nước để đóng đáy bắt cá.

Xem thêm các từ khác

  • Rạp

    Danh từ: mái, nhà dựng tạm để che mưa nắng khi có hội hè, đình đám, công trình xây dựng để...
  • Rải

    Động từ: làm cho phân tán tương đối đều khắp trên một phạm vi nhất định (thường là rộng),...
  • Rảnh

    Tính từ: ở trạng thái không có công việc gì thúc bách phải làm ngay, không bận bịu, (khẩu...
  • Rảo

    Động từ: đi bằng những bước nhanh, gấp và liền một mạch, rảo bước, nói xong liền rảo...
  • Rảy

    Động từ:
  • Rấm

    Động từ: ủ cho chóng chín hay chóng mọc mầm, ủ bếp để giữ lửa, (khẩu ngữ) chuẩn bị...
  • Rấn

    Động từ: (Ít dùng), (ng1)., xem dấn
  • Rấp

    Động từ: (khẩu ngữ) ngăn lối đi một cách tạm bợ bằng cành rào, cành gai, Động...
  • Rất

    ở mức độ cao, trên hẳn mức bình thường, cô bé học rất giỏi, cười rất có duyên, tính rất thẳng, rất ghét người...
  • Rầm

    Danh từ: thanh vật liệu cứng chắc, đặt ngang trên một số điểm tựa để đỡ các bộ phận...
  • Rầm rĩ

    Tính từ: (Ít dùng) như ầm ĩ, kêu khóc rầm rĩ, chưa chi đã làm rầm rĩ lên
  • Rầm rập

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng như tiếng chân bước nhanh, mạnh, dồn dập của cả một đoàn người,...
  • Rần rần

    Tính từ: (phương ngữ) rầm rầm, súng nổ rần rần
  • Rần rật

    Tính từ: (Ít dùng) từ gợi tả những tiếng động to nối tiếp nhau với một nhịp nhanh, mạnh,...
  • Rầu

    Tính từ: buồn bã đến mức héo hon, nghĩ mà rầu cả ruột, "cây rầu thì lá cũng rầu, anh về...
  • Rầu rầu

    Tính từ: (nét mặt, giọng nói, v.v.) lộ rõ vẻ buồn bã, rầu rĩ, giọng rầu rầu, "thương ai...
  • Rầy

    Danh từ: bọ rầy (nói tắt), Danh từ: (phương ngữ), Động...
  • Rẩy

    Động từ: vẩy nhẹ, làm cho nước toé ra đều khắp, rẩy nước quét cho đỡ bụi, rẩy nước...
  • Rẫy

    Danh từ: đất trồng trọt ở vùng rừng núi, có được bằng cách phá rừng, đốt cây rồi trồng...
  • Rậm

    Tính từ: (cây cối, sợi, lông, v.v.) có rất nhiều, đan chen và phủ kín một vùng, một mảng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top