Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rời rợi

Tính từ

(Phương ngữ)

xem rười rượi

Xem thêm các từ khác

  • Rờm

    Tính từ: (phương ngữ), xem rườm
  • Rởm

    Tính từ: làm ra vẻ sang trọng một cách không phải lối, khiến cho trở thành lố bịch, trớ trêu,...
  • Rởn

    Động từ: (Ít dùng), xem sởn
  • Rỡ

    Tính từ: (từ cũ) sáng ngời một cách đẹp đẽ, nắng vàng rỡ, "một trận khói tan, nghìn năm...
  • Rỡ ràng

    Tính từ: sáng một cách rực rỡ, đẹp đẽ, (từ cũ) vẻ vang, rạng rỡ, y phục rỡ ràng, mặt...
  • Rỡn

    Động từ: (phương ngữ), xem giỡn
  • Rợ

    Danh từ: tên gọi chung các bộ tộc, dân tộc có đời sống và văn hoá lạc hậu (hàm ý khinh miệt,...
  • Rợi

    Tính từ: (Ít dùng), xem rượi
  • Rợn

    có cảm giác lạnh người, hơi rùng mình, thường do quá sợ, tiếng hú nghe rợn cả người, sợ đến rợn tóc gáy, Đồng nghĩa...
  • Rợp

    Tính từ: có nhiều bóng mát, do được che chắn, nhiều, đến mức dày đặc, như phủ kín cả,...
  • Rục

    Tính từ: chín tơi ra, nhừ ra, như rũ (ng2), chuối chín rục, Đồng nghĩa : nục, tù rục xương,...
  • Rục rịch

    Động từ: (khẩu ngữ) có những hoạt động chuẩn bị để sắp sửa làm việc gì, (phương ngữ)...
  • Rụi

    Động từ: ngã gục xuống, đổ sập xuống, Tính từ: (phương ngữ),...
  • Rụm

    Động từ: (phương ngữ) như rụi (ng2), cháy rụm, ngã rụm
  • Rụng

    Động từ: rời ra, lìa ra và rơi xuống, lá rụng, khế chín rụng đầy gốc, thuốc chống rụng...
  • Rụt

    Động từ: co lại, thụt lại, rụt vội tay lại, nóng rụt lưỡi, so vai rụt cổ
  • Rủ

    Động từ: bảo cho người khác nghe theo để cùng làm với mình, Động từ:...
  • Rủ rỉ

    Động từ: nói nhỏ nhẹ, chậm rãi, vừa đủ để cho nhau nghe, vẻ thân mật, giọng rủ rỉ, rủ...
  • Rủa

    Động từ: dùng những lời độc địa cầu cho người mình căm ghét sẽ gặp những điều không...
  • Rủi

    Danh từ: điều không lành, không tốt xảy đến một cách bất ngờ, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top