Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Táp nham

Tính từ

linh tinh nhiều loại, nhiều thứ lặt vặt, kém chất lượng
đồ đạc táp nham
mảnh vườn trồng táp nham đủ loại cây
Đồng nghĩa: tạp nham, tạp nhạp, tạp phí lù

Xem thêm các từ khác

  • Tát

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đánh mạnh vào mặt bằng bàn tay đang mở 2 Danh từ 2.1 cái đánh vào mặt bằng bàn tay đang mở 3...
  • Tát tai

    (Khẩu ngữ) như bạt tai cho mấy cái tát tai
  • Táy máy

    Động từ sờ mó để thử, để xem (vì tò mò hay nghịch ngợm) chân tay táy máy táy máy làm hỏng chiếc đồng hồ Đồng nghĩa...
  • Tâm bệnh

    Danh từ (Ít dùng) bệnh tinh thần, do phải lo nghĩ, buồn phiền mà sinh ra mang tâm bệnh
  • Tâm can

    Danh từ tim và gan, được coi là biểu tượng của những tình cảm sâu kín tận đáy lòng của con người, nói chung thấu hiểu...
  • Tâm cảnh

    Danh từ (Từ cũ) như tâm trạng tâm cảnh bâng khuâng
  • Tâm giao

    Tính từ (mối quan hệ bạn bè) rất thân thiết và thấu hiểu lòng nhau bạn tâm giao
  • Tâm huyết

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lòng sốt sắng, thiết tha đối với sự nghiệp chung xuất phát từ tình cảm và ý chí 2 Tính từ 2.1...
  • Tâm hương

    Danh từ (Từ cũ) nén hương thắp lên, dâng lên với cả tấm lòng thành kính đốt nén tâm hương Đồng nghĩa : tâm nhang
  • Tâm hồn

    Danh từ tâm tư và tình cảm, làm thành đời sống nội tâm của mỗi con người (nói tổng quát) tâm hồn trong sáng có tâm hồn...
  • Tâm khảm

    Danh từ nơi chứa đựng những tình cảm thầm kín nhất giấu kín trong tâm khảm hình ảnh đã ghi sâu vào tâm khảm Đồng nghĩa...
  • Tâm linh

    Danh từ (Ít dùng) khả năng tự biết trước một biến cố nào đó sẽ xảy ra, theo quan niệm duy tâm tâm linh báo trước có...
  • Tâm lí

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tổng thể nói chung các hiện tượng từ cảm giác, nhận thức đến tình cảm, hành vi, ý chí, v.v. của...
  • Tâm lí chiến

    Danh từ chiến tranh tâm lí.
  • Tâm lí học

    Danh từ khoa học nghiên cứu các hiện tượng tâm lí của con người xuất phát từ những quan sát và thí nghiệm thực tế trên...
  • Tâm lý

    Danh từ xem tâm lí
  • Tâm lý chiến

    Danh từ xem tâm lí chiến
  • Tâm lý học

    Danh từ xem tâm lí học
  • Tâm lực

    Danh từ sức mạnh của ý chí, tinh thần con người dồn hết tâm lực vào công việc Đồng nghĩa : tâm sức
  • Tâm ngẩm

    Tính từ (Khẩu ngữ) lầm lì, để bụng (không chịu để lộ ý nghĩ của mình) trông tâm ngẩm thế mà ghê lắm Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top