Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Belches” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • Danh từ: khăn quàng hai màu,
  • cắt đứt, vi phạm,
  • một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • Tính từ: (thuộc) cây sồi,
  • / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
  • Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng, to wear the breeches, bắt nạt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Danh từ: sứ thần, đại sứ,
  • / bɛltʃ /, Danh từ: sự ợ, tiếng ợ, sự phun lửa, sự bùng lửa, tiếng súng; tiếng núi lửa phun, Động từ: Ợ, phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi...
  • nền (có) bậc, móng (có) bậc, móng có bậc, móng giật cấp,
  • / 'bæk,bentʃə /, Danh từ: thành viên của nghị viện anh, nhưng không giữ trọng trách trong chính phủ,
  • nối nhánh kiểu túm, mối nối rẽ đuôi,
  • Danh từ: Đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lãnh tụ đảng đối lập, ở nghị viện anh),
  • / ´ni:¸britʃiz /, danh từ số nhiều, quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc),
  • phao cấp cứu,
  • thành từng lô, thành từng mẻ,
  • hạ lưu (sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top