Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cabins” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • bệnh dại chó,
  • / 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động): nhốt vào chỗ...
  • / 'kæbinit /, Danh từ: tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng, Cơ - Điện tử: tủ...
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự thiêu kết, sự vón cục, thiêu kết,...
  • / ´ka:bain /, Danh từ: súng cacbin,
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • /kə'nə:nə/, Danh từ: cái nhà nhỏ, cái lều, lều du mục, nhà chồi,
  • / 'keipiæs /, Danh từ: (pháp lý) trát bắt giam,
  • / kə´rainə /, Danh từ; số nhiều carinas, carinae: xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ,
  • / 'reibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh dại,
  • / 'læbinklɑ:s /, Danh từ: hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay),
  • băng tải kiểu khoang,
  • chứng sốt ca-bin,
  • buồng đội tàu, khoang đội tàu,
  • buồng phát thanh viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top