Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ebriety” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / i:'baiəti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say, say rượu,
  • say rượu,
  • / sou´braiəti /, Danh từ: sự điều độ, sự tỉnh táo, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm đạm; trạng thái điềm tĩnh, tính đúng mức, tính chất nhã (màu sắc),
  • / ¸ini:´braiəti /, Danh từ: sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu, Y học: chứng say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • / ju:'baiəti /, Danh từ: sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định,
  • / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật...
  • đa tạp không khả quy,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm tạp hoá, hiệu tạp hóa, cửa hàng tạp hóa,
  • đa tạp abel, đa tạp aben,
  • đa tạp cực tiểu, đa tạp tối thiểu,
  • đa tạp đại số,
  • nhiều thứ hợp thành,
  • đa dạng về kỹ năng,
  • nhà hát tạp kĩ,
  • đa tạp đơn hữu tỉ, đa tạp đơn hữu tỷ,
  • đa tạp thuần túy,
  • đa tạp nhóm, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được
  • đa tạp jacobi,
  • đa tạp vi phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top