Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footwork” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´fut¸wə:k /, Danh từ: Động tác chân (trong các môn quyền anh, bóng đá, bóng bàn...)
  • / ´fut¸wɔ:n /, tính từ, mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều), bị bước chân làm mòn, footworn stairs, cầu thang bị bước chân làm mòn
  • / ´fut¸ma:k /, Danh từ: vết chân, dấu chân,
  • mái [công việc lợp mái],
  • / ´fɔ:m¸wə:k /, Danh từ: ván khuôn (bê tông), Xây dựng: côtpha, khuôn bêtông, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, ván khuôn,...
  • / ´fret¸wə:k /, Danh từ: công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, Đồ gỗ khoét bằng cưa lượn,
  • / ´wud¸wə:k /, Danh từ: nghề mộc; nghề làm các đồ gỗ, kỹ xảo làm các đồ gỗ, phần mộc (đồ vật làm bằng gỗ, nhất là các phần bằng gỗ trong nhà (như) cưa, cầu thang..),...
  • / ´fut¸sɔ: /, Tính từ: Đau chân, sưng chân,
  • / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài; gia công, Ngoại...
  • / ´nɔt¸wə:k /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí dây bện, Đồ ren tua bằng chỉ bện,
  • cần trục trượt, máy trục tự nâng,
  • ván khuôn,
  • ván khuôn bằng ván,
  • ván khuôn không tháo, ván khuôn giữ lại,
  • ván khuôn trượt đứng,
  • ván khuôn cấu tạo, ván khuôn giữ lại,
  • công trình bằng gỗ,
  • mối nối (kết cấu) gỗ tròn, sự ghép mộng gỗ,
  • ván khuôn cột,
  • sự đặt ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top