Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laudatory” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ´lɔ:dətəri /, Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: người tán dương, người khen,
  • / ´fju:dətəri /, Danh từ: chư hầu phong kiến,
  • Tính từ: hoan hô; tán tụng,
  • / ´sju:dətəri /, Tính từ: làm chảy mồ hôi, Danh từ: thuốc làm chảy mồ hôi, phòng tắm hơi nóng (như) sudatorium,
  • / 'lævətəri /, Danh từ: phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy, Xây dựng: nhà xí, Kỹ thuật chung: bồn rửa, buồng vệ...
  • / 'mændətəri /, Tính từ: có tính cách bắt buộc (chứ không phải nhiệm ý), Kỹ thuật chung: bắt buộc, Kinh tế: bắt buộc,...
  • / ´ɔ:ditəri /, Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, Kỹ thuật chung: thính giác, Từ đồng nghĩa: adjective, auditory...
  • cái chỉ báo bắt buộc-mi,
  • sự chế tài bắt buộc,
  • tái chế bắt buộc, chương trình mà luật yêu cầu người tiêu thụ tách rác để thu hồi một số hay tất cả các vật liệu có thể tái chế đem đi tái chế thay vì đưa ra bãi rác.
  • sự khai báo bắt buộc,
  • chi tiết (bắt buộc) phải kê khai,
  • những điều khoản cưỡng chế,
  • tiêu chuẩn bắt buộc,
  • quản lý ủy thác,
  • trọng tại cưỡng chế,
  • phần in bắt buộc,
  • chỉ thị ủy nhiệm,
  • biển hiệu lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top