Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn profound” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / 'profound /, Tính từ: sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy, Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên cứu nhiều, sâu, say, có ảnh hưởng sâu rộng (giấc ngủ...), rạp xuống, sát đất...
  • / prə´paund /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...) để suy nghĩ, để giải quyết, Đưa chứng thực (bản chúc thư), Từ...
  • người tối ngu,
  • Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed, hết sức lo âu, profoundly grateful,...
  • Ngoại động từ: lập lại, xây dựng lại, Đúc lại,
  • mô tả, mô tả.,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ, đại danh từ, demonstrative pronoun, đại từ chỉ định, interrogative pronoun, đại từ nghi vấn
  • tĩnh mạch cổ sâu,
  • dây thần kinh thái dương sâu,
  • Danh từ, số nhiều .basso profundos: ca sĩ có giọng nam rất trầm,
  • túi trước xương chày,
  • bể gian cuống não,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ chỉ ngôi,
  • viêm giác mạc kẽ, viêm giác mạc nhu mô,
  • tĩnh mạch cổ sâu,
  • tĩnh mạch lưỡi sâu,
  • động mạch hang dương vật,
  • túi trước xương chày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top