Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pucker” Tìm theo Từ (989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (989 Kết quả)

  • / ´pʌkə /, Danh từ: nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..), Ngoại động từ: ( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó, Nội...
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • / ´pʌkəri /, tính từ, nhăn; làm nhăn,
  • / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) làm...
  • / ´fʌkə /, thán từ, Đồ ngốc! đồ ngu!,
  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • sọt chứa chè, sọt chứa quả,
  • / ´dʌkə /, Danh từ số nhiều: Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...), Kinh tế: dụng cụ móc lợn thịt
  • / 'pækə /, Danh từ: người gói hàng; máy đóng gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ, Hóa...
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • packê kép,
  • gầu nâng,
  • ống xả,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • dụng cụ thu hoạch quả,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top