Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pyogenesis” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ¸paiou´dʒenisis /, danh từ, (y học) sự sinh mủ,
  • Danh từ: sự progenetic,
  • (sự) tạo cơ,
  • / ,failɔ'dʒineisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh loài, Y học: phát triển chủng loại,
  • / ¸faitou´dʒenesis /, Danh từ: sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật, Y học: sự phát sinh thực vật,
  • (sự) phát sinh động vật,
  • Danh từ: thuyết mầm; thuyết pangen, Y học: thuyết mầm sinh củađarwin, thuyết pangen,
  • (sự) tạo mô xơ,
  • / ¸baiou´dʒenesis /, Danh từ: thuyết phát sinh sinh vật,
  • (sự) phát sinh tế bào,
  • Danh từ, số nhiều dysgeneses: sự phát triển có bệnh của sinh thực khí; tính vô sinh, loạn sinh,
  • sự tạo cơ,
  • (sự) phát triểndo thể cái,
  • Danh từ: sự phát sinh trứng, Y học: (sự) sinh noãn, sinh trứng, tạo trứng, (sự)phát sinh giao tử cái,
  • / sin´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính, nguồn gốc chung, quan hệ dòng máu, (địa lý,địa chất) sự đồng sinh,
  • Danh từ: sự ấu sinh, sự ấu sinh,
  • 1. (sự) sinh mục nát, thối rữa2 . sinh ra từ rác rưỡi, sinh ra từ mục nát,
  • / i:,kou'ʤenisis /, Danh từ: sự phát sinh sinh thái,
  • (sự) kém phát triển(sự) phát triển không xen kẽ,
  • sự tạo tiêu tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top