Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scorn” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / skɔ:n /, Danh từ: sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, Đối tượng bị khinh bỉ, Ngoại động từ: khinh bỉ, khinh miệt, khinh thường, coi khinh;...
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
  • / swɔrn , swoʊrn /, Nội động từ & ngoại động từ: như swear, Tính từ: bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói...
  • scanơ,
  • / 'eikɔ:n /, Danh từ: hạt dẻ, hạt sồi,
  • / ʃɔ:n /,
  • / sɔ:n /, nội động từ, ( scốtlen) ăn chực nằm chờ,
  • / kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ: hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ( (cũng) indian corn), (từ...
  • đèn điện tử nhỏ, đèn điện từ nhỏ, đèn quả đấu,
  • tỉ lệ người tiếp xúc,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm,
  • người môi giới có tuyên thệ,
  • Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • độ rắn, thang điểm kết cấu mật độ,
  • Danh từ:,
  • hóa đơn tuyên thệ,
  • tỷ số z,
  • sở giao dịch mễ cốc (sở giao dịch mễ cốc),
  • Danh từ: hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi,
  • hiệu ứng cơn sốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top