Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn scraggy” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (20 Kết quả)
- / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
- / ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly weeds, cỏ dại lởm chởm
- / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung: có vách đứng, dốc đứng, lởm chởm, Từ đồng...
- Tính từ: gầy gò, gầy khẳng khiu,
- / ´sprigi /, tính từ, có nhiều cành con,
- / ´skræpi /, Tính từ .so sánh: chắp vá; vụn, rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thích cãi cọ; hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, combative...
- / ´skrɔ:ni /, Danh từ: gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
- / ˈstrægli /, như straggling,
- Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm,
- / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
- / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học) có lông tơ dài, Từ...
- / 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực,
- / ´klægi /, tính từ, (thông tục) bùn lầy,
- / ´slægi /, Tính từ: có xỉ, như xỉ, Hóa học & vật liệu: có xỉ,
- / ´skrɔ:li /, tính từ, nguệch ngoạc, tháu, cẩu thả, lộn xộn (chữ viết),
- / skrei /, danh từ, (động vật học) nhạn biển,
- / skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu (để làm thức ăn), Ngoại...
- màng đệm lông,
- màng ngoài tim bờm sờm,
- Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường) có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước),
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
30 -
Vần
25 -
Niên khoá
24 -
Bớp
21 -
Nỡm
19 -
Truân chuyên
18 -
Bế giảng
18 -
Sơ kết
17 -
Nựng
16 -
Kết bạn
16 -
Đôi mươi
16 -
Vô định
15 -
Thọ giáo
15 -
Kết nối
15 -
Học viên
15 -
Cớm
15 -
Đi tơ
14 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Trên cơ
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Đặng
13 -
Đơ
13 -
Thông số
12 -
Tưng
12 -
Tương đồng
12 -
Rên
12 -
Goá
12 -
Dóng
12 -
Ở
12
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này