Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Fattiness” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (35 Kết quả)
- / 'nætinis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng, sự khéo tay,
- / ´tætinis /, danh từ, (thông tục) sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không sạch sẽ, sự xấu xí, sự kém cỏi, (thông tục) sự rẻ tiền và loè loẹt,
- Danh từ: sự ngớ ngẩn,
- Danh từ: sự bảnh bao, sự diêm dúa, hương vị dễ chịu, hương vị hạt phỉ, vị ngon,
- / ´peistinis /,
- / ´a:tinis /, danh từ, sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật,
- / ´kæntinis /, danh từ, tính vui vẻ,
- / 'fædinis /, như faddishness,
- / ´sɔ:ltinis /, Danh từ: tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh, Hóa học & vật liệu: độ chứa muối,...
- / 'nɑ:stinis /, danh từ, tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm, tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm,...
- / ´fʌstinis /, danh từ, mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu,
- / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy, Từ đồng nghĩa: noun,...
- / ´skætinis /, danh từ, sự điên, sự khùng, sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh,
- / ´teistinis /, Danh từ: vị ngon, sự đầy hương vị, Kinh tế: chất lượng về vị,
- Danh từ: tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...), Từ đồng nghĩa: noun
- / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
- / ´tʃætinis /, danh từ, sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa,
- / ´fɔ:ltinis /, danh từ, tính chất thiếu sót, tính chất sai trái, tính chất sai lầm,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
25 -
Bớp
19 -
Vần
18 -
Truân chuyên
18 -
Niên khoá
18 -
Nỡm
16 -
Kết bạn
16 -
Đôi mươi
16 -
Vô định
15 -
Nựng
15 -
Cớm
15 -
Bế giảng
15 -
Sơ kết
14 -
Kết nối
14 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Thọ giáo
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Học viên
13 -
Đi tơ
13 -
Đặng
13 -
Đơ
13 -
Trên cơ
12 -
Thông số
12 -
Tương đồng
12 -
Rên
11 -
Goá
11 -
Dóng
11 -
Điếm
11 -
Địt
11
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này