Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fischer” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / ´filtʃə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ móc túi,
  • / ´fiʃə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, Kinh tế:...
  • phương trình fisher,
  • / ˈpɪtʃər /, đá lát đường, Danh từ: bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ mỹ, nghĩa mỹ) bình, vò (rượu..), (thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày), người...
  • / ´fiʃəri /, Danh từ: công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá, Kỹ thuật chung: nghề cá, ngư nghiệp, Kinh tế:...
  • / ´fitʃu: /, như fitchet,
  • Danh từ: (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa,
  • hoàn thiện [máy hoàn thiện],
  • / ´ditʃə /, Danh từ: người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương, máy đào hào, máy đào mương, Xây...
  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • thuốc thử fise (xác định độ ẩm),
  • người câu giả đáy,
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • / ´pə:l¸fiʃə /, như pearl-diver,
  • Danh từ: người đánh cá voi,
  • Danh từ: người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc,
  • người đánh cá, thuyền đánh cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top