Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Habitue” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / 'hæbitəs /, Danh từ: thể trạng, sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen, Y học: sắc diện, Kỹ thuật chung: ngoại...
  • danh từ khách hàng quen thuộc, khách que,
  • / 'hæbitəd /, Danh từ: khách hàng quen thuộc, khách quen,
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • / hə´bitju¸eit /, Động từ: hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to habituate...
  • hơi thở, hơi,
  • tướng cột,
  • tướng chuẩn,
  • / 'hælait /, Danh từ: muối mỏ, Xây dựng: mối mỏ, Kỹ thuật chung: muối mỏ, Địa chất:...
  • / 'hæbitæt /, Danh từ: môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người), Cơ khí & công trình: nơi sống, Kỹ...
  • / ´hæmait /, danh từ, người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo),
  • tạng lao,
  • / hə'bit∫uəl /, Tính từ: thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • tạng dễ saruột,
  • / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • sảy thai thường xuyên,
  • môi trường sống ven sông, khu vực kế cận sông suối nơi có các loài động thực vật với mật độ, sự đa dạng và sinh sản khác nhau có liên quan đến những vùng đất cao lân cận.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top