Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Imitated” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả, Toán & tin: bắt chước, sao lại; giả,...
  • / ´imi¸teitə /, danh từ, người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả, Từ đồng nghĩa: noun, mimic , parrot , ape , aper , copy cat , copyist , echo , follower , impersonator...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • Tính từ: không phải là bắt chước, không phải là sao chép, không giả tạo,
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • Tính từ: tức tối; cáu tiết, (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / /oʊˈmɪt/ [oh-mit] /, bị bỏ qua, không lấy,
  • tự khởi động,
  • thông tin được truyền đi,
  • bức xạ phát ra,
  • yếu tố đột biến,
  • sự gián đoạn do thiết bị,
  • điểm kiểm tra khởi nhập,
  • ngắt do người thao tác,
  • ra đa phát sóng,
  • có tính chất bắt buộc,
  • loại bức xạ phát ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top