Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In arms” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ đồng nghĩa: noun, to observe the innards of a micro-computer, quan sát...
  • / ´inwədz /,
  • Ngoại động từ: (thơ ca) ôm, ghì,
  • hàng bán bị trả lại,
  • sự dẫn tàu vào, dẫn cảng vào, dắt tàu vào, phí dẫn cảng, phí dẫn cảng vào, phí dắt tàu vào, việc dắt tàu vào, việc dẫn cảng vào,
  • lõm vào,
  • thông quan đến,
  • phong tỏa hướng vào,
  • giấy khai vào cảng tàu biển, tờ khai vào cảng (dỡ hàng),
  • sự nhận hàng, sự tiếp nhận hàng hóa,
  • cước hàng mua, cước mua hàng,
  • sự nhận hàng, sự tiếp nhận hàng hóa, cước hàng mua, vận phí hàng vào,
  • tài khoản hàng gửi trả lại,
  • số hàng bán trả lại (bởi khách hàng), sổ hàng bán trả lại (bởi khách hàng), sổ hàng bị trả lại,
  • giấy phép vào bến,
  • thông quan vào cảng,
  • hệ thống quản lý dự báo tích hợp,
  • thông quan vào cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top