Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Permed” Tìm theo Từ (666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (666 Kết quả)

  • / pri:´med /, Danh từ: (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước,
  • / nə:vd /, tính từ, hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh, có gân lá (cây),
  • / ´kə:miz /, Danh từ: (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm), Địa chất: kecmezit,
  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • Danh từ: (kỹ thuật) chất gốm kim, gốm kim loại, cermet coating, lớp phủ gốm-kim loại, cermet resistor, điện trở gốm kim loại
  • được đỗ lại,
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • bị treo, treo lơ lửng,
  • / pə:´fumt /, tính từ, thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top