Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Someting somebody” Tìm theo Từ (1.049) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.049 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, ship somebody / something off, (thông tục) gửi ai/cái gì đi
  • Thành Ngữ:, tax somebody with something, buộc tội ai về cái gì
  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Thành Ngữ:, to turf somebody / something out ( of something ), (thông tục) tống khứ; vứt bỏ cái gì
  • / 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, somebody...
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Thành Ngữ:, to weed something/somebody out, loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top