Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chien!” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • danh từ, skylark (chim)
  • Thông dụng: Danh từ: war, tính từ, nhảy vào vòng chiến, to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray, âm mưu gây chiến của đế quốc, the...
  • Thông dụng: danh từ, pagoda
  • Động từ: to fry, Danh từ: animal hair cloth (used for blankets and upholstery), frizzle, chiên cá, to fry fish, cơm chiên, cantonese rice, tấm chiên, a piece of animal...
  • Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào đám đông, to elbow oneself into the crowd, to elbow one's way into the crowd, đông quá chen...
  • Động từ: to fight violently, to fight fiercely, trận ác chiến, a violent fight, a fight to the finish
  • Động từ: to wage a pen war, to engage in a polemic, bút chiến với các học giả tư sản, to wage a pen war with capitalist scholars, to engage in a polemic with capitalist scholars, bài viết theo lối...
  • Động từ, to cease fire
  • danh từ., ship of war, warship, warship.
  • danh từ, battle, engagement
  • danh từ, war material
  • face each other in fighting, be line up in battle-array in front of each other.
  • danh từ, air battle, dog-fight
  • fight fiercely, engage in a fiercely battle.
  • monopoly
  • danh từ, bulwark, fortification, rampart, system of defence works
  • Danh từ: tactics, line, slogan and methods of action, Tính từ: tactical, tactic, tactical, tactics, tactic, chiến thuật phục kích, the ambush tactics, chiến thuật lấy...
  • (cũ) stop hostilities, cease fighting.
  • danh từ, combatant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top