Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conveyors” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • / kən'veiə /, Giao thông & vận tải: thiết bị chuyên chở, thiết bị chuyên tải, Xây dựng: máy tải, thang lăn, thiết bị chuyền tải, Kỹ...
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt), Xây dựng: kéo [sự kéo], Cơ...
  • băng tải treo, vận tải (trên) cáp treo,
  • băng tải làm sạch lông con thịt,
  • băng chuyền dỡ tải, băng tải tháo nguyên liệu,
  • mảng cào, băng cào, băng tải gạt, băng tải cào,
  • băng tải trứng,
  • băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay
  • bàn vận chuyển, băng chuyền, băng tải,
  • băng truyền,
  • sự cấp liệu bằng băng tải,
  • thiết bị chuyền bằng sức nước,
  • băng chuyền rung, băng tải dao động, băng tải rung,
  • băng tải trên cao, băng tải treo, băng tải treo cao,
  • băng tải tấm,
  • băng tải công nghệ,
  • băng tải bốc xếp,
  • băng (con) lăn, đường lăn,
  • băng chuyền cân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top